二苯氯胂 èr běn lǜ shèn
volume volume

Từ hán việt: 【nhị bản lục thân】

Đọc nhanh: 二苯氯胂 (nhị bản lục thân). Ý nghĩa là: diphenylchloroarsine.

Ý Nghĩa của "二苯氯胂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二苯氯胂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diphenylchloroarsine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二苯氯胂

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - yào 勤奋 qínfèn 二则 èrzé 用心 yòngxīn

    - Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONVNE (人弓女弓水)
    • Bảng mã:U+6C2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BLWL (月中田中)
    • Bảng mã:U+80C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDM (廿木一)
    • Bảng mã:U+82EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình