Đọc nhanh: 氯胺酮 (lục át đồng). Ý nghĩa là: ketamine (C13H16ClNO). Ví dụ : - 还有氯胺酮呢 Làm thế nào về ketamine?. - 瓶内掺有氯胺酮 Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.. - 她体内有氯胺酮成分吗 Có ketamine trong hệ thống không?
氯胺酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ketamine (C13H16ClNO)
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯胺酮
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
胺›
酮›