Đọc nhanh: 氢氧根 (khinh dưỡng căn). Ý nghĩa là: gốc hydroxit (-OH).
氢氧根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc hydroxit (-OH)
hydroxide radical (-OH)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氧根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
氢›
氧›