tīng
volume volume

Từ hán việt: 【hĩnh.thinh】

Đọc nhanh: (hĩnh.thinh). Ý nghĩa là: ô-xit các-bon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô-xit các-bon

由碳和氢两种元素组成的一类有机化合物也叫碳氢化合物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Hĩnh , Thinh
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNOM (火弓人一)
    • Bảng mã:U+70C3
    • Tần suất sử dụng:Thấp