部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hĩnh.thinh】
Đọc nhanh: 烃 (hĩnh.thinh). Ý nghĩa là: ô-xit các-bon.
烃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô-xit các-bon
由碳和氢两种元素组成的一类有机化合物也叫碳氢化合物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烃
烃›
Tập viết