Đọc nhanh: 氟骨症 (phất cốt chứng). Ý nghĩa là: hoại tử xương; nhiễm độc fluor ở xương.
氟骨症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoại tử xương; nhiễm độc fluor ở xương
一种因为身体从食水或食物摄取了过高浓度的氟化物而引起的骨骼病症。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氟骨症
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 我 怀疑 是 成骨 不 全症
- Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氟›
症›
骨›