气盛 qì shèng
volume volume

Từ hán việt: 【khí thịnh】

Đọc nhanh: 气盛 (khí thịnh). Ý nghĩa là: đầy khí lực, hung hăng, máu đỏ.

Ý Nghĩa của "气盛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气盛 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đầy khí lực

full of vim

✪ 2. hung hăng

impetuous

✪ 3. máu đỏ

red-blooded

✪ 4. phăm phăm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气盛

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

  • volume volume

    - 元气 yuánqì 旺盛 wàngshèng

    - nguyên khí dồi dào

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 盛怒之下 shèngnùzhīxià yòu 退回 tuìhuí dào 孩提时代 háitíshídài biān 大喊大叫 dàhǎndàjiào biān 跺脚 duòjiǎo 发脾气 fāpíqi

    - Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - Sĩ khí dồi dào.

  • volume volume

    - 此间 cǐjiān 天气 tiānqì 渐暖 jiànnuǎn 油菜花 yóucàihuā 已经 yǐjīng 盛开 shèngkāi

    - ở nơi đây thời tiết ấm dần lên, hoa đã nở rộ.

  • volume volume

    - 风气 fēngqì 很盛 hěnshèng

    - Thị hiếu phổ biến.

  • volume volume

    - bié ràng 托尼 tuōní 盛气凌人 shèngqìlíngrén 对待 duìdài 为何 wèihé gèng duō 显示 xiǎnshì 威力 wēilì ne

    - Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao