气粗 qìcū
volume volume

Từ hán việt: 【khí thô】

Đọc nhanh: 气粗 (khí thô). Ý nghĩa là: không thể trộn lẫn, hống hách.

Ý Nghĩa của "气粗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气粗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không thể trộn lẫn

irascible

✪ 2. hống hách

overbearing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气粗

  • volume volume

    - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 寒冷 hánlěng 皮肤 pífū 变得 biànde 粗糙 cūcāo

    - Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 五大三粗 wǔdàsāncū de 青年人 qīngniánrén 浑身 húnshēn yǒu 使 shǐ wán de 力气 lìqi

    - cái anh chàng thanh niên cao lớn thô kệch này, sung sức ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao