Đọc nhanh: 屏蔽金属弧焊 (bình tế kim thuộc o hãn). Ý nghĩa là: Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc.
屏蔽金属弧焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽金属弧焊
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 焊接工 负责 将 金属 部件 焊接 在 一起
- Thợ hàn chịu trách nhiệm hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
属›
弧›
焊›
蔽›
金›