Đọc nhanh: 氓隶 (manh lệ). Ý nghĩa là: Chỉ nhân dân; dân hèn mọn (ngày xưa). ◇Hà Cảnh Minh 何景明: Chánh chi dữ tà; công chi dữ tư; manh lệ chi nhân năng biện kì sở hiếu ố 正之與邪; 公之與私; 氓隸之人能辨其所好惡 (Hà tử 何子; Thượng tác 上作)..
氓隶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ nhân dân; dân hèn mọn (ngày xưa). ◇Hà Cảnh Minh 何景明: Chánh chi dữ tà; công chi dữ tư; manh lệ chi nhân năng biện kì sở hiếu ố 正之與邪; 公之與私; 氓隸之人能辨其所好惡 (Hà tử 何子; Thượng tác 上作).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氓隶
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 她 是 一个 皂隶
- Cô ấy là một người hầu.
- 奴隶 们 渴望 自由
- Nô lệ khao khát được tự do.
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氓›
隶›