Đọc nhanh: 民信局 (dân tín cục). Ý nghĩa là: cục bưu điện dân lập.
民信局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục bưu điện dân lập
旧时私营的以递送信件、包裹以及办理汇兑等为主的机构,同时兼办运货、兑换货币等业务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民信局
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 我 去 邮局 寄信
- Trạm điện thoại.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 局 里面 相信 这是 某种 人才外流
- Cơ quan cho rằng đó là một kiểu chảy máu chất xám.
- 村民 们 尊重 信石
- Người dân trong làng tôn trọng tín thạch.
- 愚弄 世界 人民 的 大 骗局
- Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.
- 我 妈妈 去 邮局 寄信 了
- Mẹ tôi ra bưu điện gửi thư rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
局›
民›