Đọc nhanh: 民事诉讼法 (dân sự tố tụng pháp). Ý nghĩa là: Civil Procedural Law Tố tụng dân sự.
✪ 1. Civil Procedural Law Tố tụng dân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民事诉讼法
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 民事诉讼
- tố tụng dân sự.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 他采 了 不少 民间故事
- Anh ấy thu thập không ít chuyện dân gian.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
民›
法›
讼›
诉›