Đọc nhanh: 毫针 (hào châm). Ý nghĩa là: kim châm cứu.
毫针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim châm cứu
针刺穴位用的针,根据粗细和长短的不同分为型号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫针
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 这根 针 只有 几毫米
- Cây kim này chỉ có vài milimét.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 他 丝毫 没有 感到疲倦
- Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毫›
针›