Đọc nhanh: 毫秒 (hào miểu). Ý nghĩa là: mili giây, mili giây.
✪ 1. mili giây, mili giây
millisecond, ms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫秒
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 他 丝毫 没有 感到疲倦
- Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毫›
秒›