Đọc nhanh: 毛笔尖 (mao bút tiêm). Ý nghĩa là: chóp bút lông.
毛笔尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóp bút lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛笔尖
- 写毛笔字 时要 顿笔
- Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.
- 笔尖 儿
- ngòi bút.
- 十四 开金 的 笔尖
- Ngòi bút vàng 14 carat.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 她 喜欢 用 毛笔 画画
- Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.
- 他 用 毛笔 写字
- Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
毛›
笔›