毛笔尖 máo bǐjiān
volume volume

Từ hán việt: 【mao bút tiêm】

Đọc nhanh: 毛笔尖 (mao bút tiêm). Ý nghĩa là: chóp bút lông.

Ý Nghĩa của "毛笔尖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛笔尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chóp bút lông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛笔尖

  • volume volume

    - 写毛笔字 xiěmáobǐzì 时要 shíyào 顿笔 dùnbǐ

    - Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.

  • volume volume

    - 笔尖 bǐjiān ér

    - ngòi bút.

  • volume volume

    - 十四 shísì 开金 kāijīn de 笔尖 bǐjiān

    - Ngòi bút vàng 14 carat.

  • volume volume

    - 铅笔 qiānbǐ 削尖 xiāojiān le

    - vót nhọn bút chì rồi.

  • volume volume

    - 极品 jípǐn 狼毫 lángháo ( 一种 yīzhǒng 毛笔 máobǐ )

    - bút lông cáo thượng hạng.

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 毛笔 máobǐ 画画 huàhuà

    - Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.

  • volume volume

    - yòng 毛笔 máobǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao