Đọc nhanh: 毛根 (mao căn). Ý nghĩa là: một sợi tóc, chất tẩy rửa đường ống, chân lông.
毛根 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một sợi tóc
a strand of hair
✪ 2. chất tẩy rửa đường ống
pipe cleaner
✪ 3. chân lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛根
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 我 看到 一根 毛
- Tôi thấy một sợi lông.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
毛›