Đọc nhanh: 毛概 (mao khái). Ý nghĩa là: Giới thiệu về chủ nghĩa Mao (chủ đề), viết tắt cho 毛澤東思想概論 | 毛泽东思想概论.
毛概 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giới thiệu về chủ nghĩa Mao (chủ đề)
Introduction to Maoism (subject)
✪ 2. viết tắt cho 毛澤東思想概論 | 毛泽东思想概论
abbr. for 毛澤東思想概論|毛泽东思想概论 [Máo Zé dōng Si1 xiǎng Gài lùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛概
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
概›
毛›