Đọc nhanh: 毛收入 (mao thu nhập). Ý nghĩa là: Tổng thu nhập, lợi nhuận gộp, thu nhập ròng.
毛收入 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng thu nhập
gross income
✪ 2. lợi nhuận gộp
gross profit
✪ 3. thu nhập ròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛收入
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
毛›