毛口 máo kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mao khẩu】

Đọc nhanh: 毛口 (mao khẩu). Ý nghĩa là: burr, mạt kim loại (ví dụ từ máy khoan hoặc máy tiện).

Ý Nghĩa của "毛口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. burr

✪ 2. mạt kim loại (ví dụ từ máy khoan hoặc máy tiện)

metal filings (e.g. from a drill or lathe)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛口

  • volume volume

    - 一团 yītuán 毛线 máoxiàn

    - một nắm chỉ.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 公司 gōngsī 出口 chūkǒu 毛绒玩具 máoróngwánjù 数量 shùliàng 很少 hěnshǎo

    - Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否认 fǒurèn

    - một mực phủ nhận

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài yǒu 一毛钱 yīmáoqián

    - Trong túi tôi có một hào.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛线衣 máoxiànyī zài 几针 jǐzhēn gāi 收口 shōukǒu le ba

    - chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 使过 shǐguò 牲口 shēngkou de rén lián 毛驴 máolǘ 降伏 xiángfú 不了 bùliǎo

    - người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 领口 lǐngkǒu 太小 tàixiǎo

    - Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao