Đọc nhanh: 毛口 (mao khẩu). Ý nghĩa là: burr, mạt kim loại (ví dụ từ máy khoan hoặc máy tiện).
毛口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. burr
✪ 2. mạt kim loại (ví dụ từ máy khoan hoặc máy tiện)
metal filings (e.g. from a drill or lathe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛口
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 我 口袋 里 有 一毛钱
- Trong túi tôi có một hào.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 没有 使过 牲口 的 人 , 连 个 毛驴 也 降伏 不了
- người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
毛›