Đọc nhanh: 毕婚 (tất hôn). Ý nghĩa là: kết hôn ngay sau khi tốt nghiệp.
毕婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn ngay sau khi tốt nghiệp
to get married right after graduation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕婚
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 他 下个月 就要 毕业 了
- Tháng sau anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
毕›