Đọc nhanh: 比湿 (bí thấp). Ý nghĩa là: độ ẩm cụ thể.
比湿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ ẩm cụ thể
specific humidity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比湿
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 沿海 的 天气 比较 湿润
- Thời tiết ven biển thường ẩm ướt hơn.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
湿›