Đọc nhanh: 比字头 (bí tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "比"..
比字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "比".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比字头
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
字›
比›