Đọc nhanh: 比亚迪 (bí á địch). Ý nghĩa là: Công ty BYD (tên công ty).
比亚迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty BYD (tên công ty)
BYD Company (company name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比亚迪
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
迪›