Đọc nhanh: 马丘比丘 (mã khâu bí khâu). Ý nghĩa là: Machu Picchu. Ví dụ : - 花了一年重建马丘比丘 Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
马丘比丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Machu Picchu
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丘比丘
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我们 编辑部 的 人马 比较 整齐
- đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 丘 垤
- gò đống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
比›
马›