旱伞 hàn sǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hạn tán】

Đọc nhanh: 旱伞 (hạn tán). Ý nghĩa là: ô che nắng; dù che nắng.

Ý Nghĩa của "旱伞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旱伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô che nắng; dù che nắng

阳伞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱伞

  • volume volume

    - 仙人掌 xiānrénzhǎng 生长 shēngzhǎng zài 干旱地区 gānhàndìqū

    - Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.

  • volume volume

    - zhe 雨伞 yǔsǎn

    - Anh ấy cầm ô.

  • volume volume

    - dài zhe 一把 yībǎ 伞子 sǎnzǐ

    - Anh ấy mang một cái ô.

  • volume volume

    - 旱伞 hànsǎn

    - ô che nắng; dù che nắng

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 北方 běifāng 有点儿 yǒudiǎner hàn 我们 wǒmen 这儿 zhèér dōu 三个 sāngè yuè méi 下雨 xiàyǔ le

    - Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.

  • volume volume

    - sǎn 撑开 chēngkāi lái 挡雨 dǎngyǔ

    - Anh ấy mở ô ra để che mưa.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - sǎn 一下子 yīxiàzǐ jiù kāi le

    - Chiếc ô lập tức mở ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao