Đọc nhanh: 毒奶 (độc nãi). Ý nghĩa là: sữa bị ô nhiễm, sữa nhiễm độc, đề cập đến vụ bê bối năm 2008 của CHND Trung Hoa liên quan đến các sản phẩm sữa bị pha trộn melamine 三聚氰胺.
毒奶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sữa bị ô nhiễm
contaminated milk
✪ 2. sữa nhiễm độc
poisoned milk
✪ 3. đề cập đến vụ bê bối năm 2008 của CHND Trung Hoa liên quan đến các sản phẩm sữa bị pha trộn melamine 三聚氰胺
refers to 2008 PRC scandal involving milk products adulterated with melamine 三聚氰胺 [sān jù qíng àn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒奶
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
毒›