Đọc nhanh: 母猪 (mẫu trư). Ý nghĩa là: sề.
母猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母猪
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 母猪 下 了 一窝 崽
- Con lợn nái đã sinh được một đàn con.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
猪›