每分每秒 měi fēn měi miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mỗi phân mỗi miểu】

Đọc nhanh: 每分每秒 (mỗi phân mỗi miểu). Ý nghĩa là: mọi lúc.

Ý Nghĩa của "每分每秒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

每分每秒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mọi lúc

all the time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每分每秒

  • volume volume

    - 每亩 měimǔ 地被 dìbèi 分成 fēnchéng 一百 yìbǎi

    - Một mẫu đất được phân chia thành 100 li.

  • volume volume

    - 平分 píngfēn 每人 měirén 一半 yíbàn

    - Chia đều mỗi người một nửa.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 部分 bùfèn de 责任 zérèn

    - Mỗi người đều có một phần trách nhiệm.

  • volume volume

    - 充分发挥 chōngfènfāhuī 每个 měigè rén de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người

  • volume volume

    - měi 一次 yīcì 投食 tóushí de 分量 fènliàng 就要 jiùyào 7 、 8 粒饭 lìfàn

    - Mỗi một lần bón ăn thì khẩu phần cần 7-8 hạt cơm.

  • volume volume

    - 抽头 chōutóu 扑克牌 pūkèpái 戏中 xìzhōng měi 一次 yīcì 赌注 dǔzhù de 一部分 yībùfen còu 集成 jíchéng de qián

    - Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.

  • volume volume

    - 宴会厅 yànhuìtīng 可分间 kěfēnjiān wèi 4 隔音 géyīn 区域 qūyù 每区 měiqū jūn 附有 fùyǒu 独立 dúlì 控制室 kòngzhìshì

    - Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.

  • volume volume

    - 低音 dīyīn de 相对 xiāngduì 少量 shǎoliàng de 每秒钟 měimiǎozhōng 音波 yīnbō 周期 zhōuqī 相对 xiāngduì yīng de 低音 dīyīn de

    - Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+2 nét)
    • Pinyin: Měi , Mèi
    • Âm hán việt: Mai , Môi , Mỗi
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OWYI (人田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Miểu , Miễu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFH (竹木火竹)
    • Bảng mã:U+79D2
    • Tần suất sử dụng:Cao