殊胜 shū shèng
volume volume

Từ hán việt: 【thù thắng】

Đọc nhanh: 殊胜 (thù thắng). Ý nghĩa là: mấy lần lập thành tích xuất sắc..

Ý Nghĩa của "殊胜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殊胜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mấy lần lập thành tích xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊胜

  • volume volume

    - 主队 zhǔduì 悬殊 xuánshū 比分 bǐfēn 垂手 chuíshǒu 赢得 yíngde 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.

  • volume volume

    - lín 机制 jīzhì shèng

    - nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.

  • volume volume

    - 中国队 zhōngguóduì shèng le 日本队 rìběnduì

    - Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 胜利 shènglì 来之不易 láizhībùyì

    - Thắng lợi của cuộc cách mạng không dễ có được.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 近几年 jìnjǐnián de 变化 biànhuà 数不胜数 shǔbùshèngshǔ

    - Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao