Đọc nhanh: 武都 (vũ đô). Ý nghĩa là: Quận Võ Đang của thành phố Long Nam 隴南市 | 陇南市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Võ Đang của thành phố Long Nam 隴南市 | 陇南市 , Cam Túc
Wudu district of Longnan city 隴南市|陇南市 [Lǒng nán shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武都
- 爷爷 每天 都 练武
- Ông ngày nào cũng luyện võ.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 一介武夫
- kẻ võ biền.
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
都›