Đọc nhanh: 死区 (tử khu). Ý nghĩa là: điểm mù, vùng nguy hiểm.
死区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mù
blind spot
✪ 2. vùng nguy hiểm
dead zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死区
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 不让 他 去 , 他 一死儿 要 去
- không cho nó đi, nhưng nó khăng khăng đòi đi.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
死›