Đọc nhanh: 武科 (vũ khoa). Ý nghĩa là: võ khoa.
武科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ khoa
旧时选拔武官的科举考试唐武则天长安二年设武举,为武科之始以后历朝皆因袭之,但不定期举行,至明代中期始定武乡试、武会试之制清代沿袭,考试科目为马箭、步箭、弓、刀、石,均名外 场,又以默写武经为内场清光绪二十七年废止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武科
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
科›