Đọc nhanh: 武术院 (vũ thuật viện). Ý nghĩa là: Viện võ thuật.
武术院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện võ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武术院
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 学 武术 需要 时间
- Học võ thuật cần thời gian.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
武›
院›