Đọc nhanh: 武打片 (vũ đả phiến). Ý nghĩa là: phim hành động, phim kungfu.
武打片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phim hành động
action movie
✪ 2. phim kungfu
kungfu movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武打片
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 我 看 武打片 看厌 了
- Tôi xem phim võ thuật đến chán rồi.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 阵地 上 打成一片 火海
- trận địa biến thành một biển lửa.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
武›
片›