Đọc nhanh: 武清区 (vũ thanh khu). Ý nghĩa là: Huyện nông thôn Wuqing ở Thiên Tân 天津.
✪ 1. Huyện nông thôn Wuqing ở Thiên Tân 天津
Wuqing rural district in Tianjin 天津 [Tiān jīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武清区
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
武›
清›