Đọc nhanh: 武夷山 (vũ di sơn). Ý nghĩa là: núi Wuyi ở Phúc Kiến, Thành phố cấp quận Vũ Di Sơn ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến, Khu bảo tồn thiên nhiên Wuyishan.
✪ 1. núi Wuyi ở Phúc Kiến
Mt Wuyi in Fujian
✪ 2. Thành phố cấp quận Vũ Di Sơn ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến
Wuyishan county level city in Nanping 南平 [Nánpíng] Fujian
✪ 3. Khu bảo tồn thiên nhiên Wuyishan
Wuyishan nature reserve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武夷山
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
山›
武›