Đọc nhanh: 武山鸡 (vũ sơn kê). Ý nghĩa là: gà đen, xem 烏骨雞 | 乌骨鸡, silkie.
武山鸡 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gà đen
black-boned chicken
✪ 2. xem 烏骨雞 | 乌骨鸡
see 烏骨雞|乌骨鸡 [wū gǔ jī]
✪ 3. silkie
✪ 4. gà mượt
silky fowl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武山鸡
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
武›
鸡›