武器禁运 wǔqì jìn yùn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ khí cấm vận】

Đọc nhanh: 武器禁运 (vũ khí cấm vận). Ý nghĩa là: cấm vận bán vũ khí.

Ý Nghĩa của "武器禁运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

武器禁运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm vận bán vũ khí

embargo on arms sale

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武器禁运

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • volume volume

    - 手中 shǒuzhōng 持有 chíyǒu 武器 wǔqì

    - trong tay giữ vũ khí.

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - yǒu 满满 mǎnmǎn 一袋 yīdài 武器 wǔqì

    - Bạn đã có một túi đầy vũ khí

  • volume volume

    - de 武器 wǔqì yǒu 一面 yímiàn gàn

    - Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.

  • volume volume

    - 机器运行 jīqìyùnxíng hěn 流利 liúlì

    - Máy móc hoạt động rất trơn tru.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao