Đọc nhanh: 武器禁运 (vũ khí cấm vận). Ý nghĩa là: cấm vận bán vũ khí.
武器禁运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm vận bán vũ khí
embargo on arms sale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武器禁运
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 机器运行 得 很 流利
- Máy móc hoạt động rất trơn tru.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
武›
禁›
运›