Đọc nhanh: 武乡县 (vũ hương huyện). Ý nghĩa là: Quận Wuxiang ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi.
✪ 1. Quận Wuxiang ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi
Wuxiang county in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武乡县
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
武›