Đọc nhanh: 步队 (bộ đội). Ý nghĩa là: Đội ngũ bộ binh..
步队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội ngũ bộ binh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步队
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 他 带动 了 整个 团队 的 进步
- Anh ấy đã dẫn dắt sự tiến bộ của toàn đội.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 球队 表现 意外 地 退步
- Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 队伍 的 步子 走 得 很 整齐
- bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
队›