Đọc nhanh: 步月 (bộ nguyệt). Ý nghĩa là: đi dạo dưới mặt trăng.
步月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi dạo dưới mặt trăng
to stroll beneath the moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步月
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 她 在 月光 下 散步
- Cô đi dạo dưới ánh trăng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
步›