Đọc nhanh: 步摇 (bộ dao). Ý nghĩa là: châm cài.
步摇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm cài
汉族女子的一种首饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步摇
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
步›