Đọc nhanh: 无尽连级数 (vô tần liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số vô hạn định.
无尽连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số vô hạn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无尽连级数
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 不要 株连 无辜
- Đừng liên lụy đến người vô tội.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 他 的 大数 已尽
- số mệnh anh ấy đã hết.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尽›
数›
无›
级›
连›