Đọc nhanh: 正本位 (chính bổn vị). Ý nghĩa là: dương.
正本位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正本位
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 他 正在 读 一本 名人传
- Anh ấy đang đọc một cuốn tiểu sử của người nổi tiếng.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
本›
正›