Đọc nhanh: 正子 (chính tử). Ý nghĩa là: còn được gọi là 正電子 | 正电子, hạt dương Tử.
✪ 1. còn được gọi là 正電子 | 正电子
also called 正電子|正电子 [zhèngdiànzǐ]
✪ 2. hạt dương Tử
positron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正子
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他 正在 存钱 买房子
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
正›