Đọc nhanh: 歇伏 (hiết phục). Ý nghĩa là: nghỉ mùa nóng.
歇伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ mùa nóng
在伏天停工休息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇伏
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
歇›