Đọc nhanh: 欧陆 (âu lục). Ý nghĩa là: (hãng xe) bentley.
欧陆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hãng xe) bentley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧陆
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他 住 在 陆楼
- Anh ấy sống ở tầng sáu.
- 飞机 正在 着陆
- Máy bay đang hạ cánh.
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
陆›