Đọc nhanh: 欧刀 (âu đao). Ý nghĩa là: Tên một cây dao quý của Trung Hoa thời nhà Hán — Cây dao để chém đầu tử tội..
欧刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cây dao quý của Trung Hoa thời nhà Hán — Cây dao để chém đầu tử tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧刀
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
欧›