Đọc nhanh: 举刀 (cử đao). Ý nghĩa là: Giơ con dao lên, như muốn chém — Một lối chào của quân sĩ thời xưa, giơ gươm dao lên trước mặt mà chào..
举刀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giơ con dao lên, như muốn chém — Một lối chào của quân sĩ thời xưa, giơ gươm dao lên trước mặt mà chào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举刀
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
⺈›
刀›