Đọc nhanh: 欧几里德 (âu kỉ lí đức). Ý nghĩa là: Euclid ở Alexandria (khoảng 300 năm trước Công nguyên), người đo địa lý Hy Lạp và là tác giả của Nguyên tố 幾何原本 | 几何原本.
欧几里德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Euclid ở Alexandria (khoảng 300 năm trước Công nguyên), người đo địa lý Hy Lạp và là tác giả của Nguyên tố 幾何原本 | 几何原本
Euclid of Alexandria (c. 300 BC), Greek geometer and author of Elements 幾何原本|几何原本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧几里德
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 几个 人 在 屋里 唠扯 起来
- mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他 有 好 几天 没 在 村里 露脸 了
- anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
德›
欧›
里›