Đọc nhanh: 此伏彼起 (thử phục bỉ khởi). Ý nghĩa là: xem 此起彼伏.
此伏彼起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 此起彼伏
see 此起彼伏 [cǐ qǐ bǐ fú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此伏彼起
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 我们 一起 比 失去 彼此
- chúng tôi cùng nhau ăn thua đủ
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 树林 里 嘤 嘤 声 此起彼伏
- Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 我们 在 一起 共过 事 , 彼此 都 很 熟识
- chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
彼›
此›
起›